555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [flat for sale in frankfurt germany]
FLAT definition: 1. level and smooth, with no curved, high, or hollow parts: 2. level but having little or no…. Learn more.
Miền đất thấp, miền đầm lầy Thuyền đáy bằng Rổ nông, hộp nông (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ( (cũng) flat-car) (sân khấu) phần phông đã đóng khung (âm nhạc) dấu giáng ( số …
A flat is a set of rooms for living in, usually on one floor and part of a larger building. A flat usually includes a kitchen and bathroom.
Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ flat trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.
Words contain 'flat' in its definition in Vietnamese - English dictionary: bằng phẳng giăm lép bổ chửng bẹt giẹp lép gí bẹp nong nón quai thao more...
Tìm tất cả các bản dịch của flat trong Việt như dấu giáng, căn phòng, căn hộ và nhiều bản dịch khác.
Chủ đề dịch flat Dịch 'flat' không chỉ đơn thuần là chuyển đổi ngôn ngữ mà còn giúp hiểu sâu hơn về cách dùng và ngữ cảnh của từ. Bài viết này giải thích chi tiết ý nghĩa, cách phát âm, và cung …
Facial abnormalities such as cyclopia, ethmocephaly, cebocephaly, flat nose, cleft lip and palate are often associated with holoprosencephaly as are extracerebral abnormalities.
Flat là gì: / flæt /, Danh từ: dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ mỹ,nghĩa mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, căn hộ, mặt phẳng,...
Từ điển Anh-Anh - adjective: having a smooth, level, or even surface :not having curves or bumps, having a wide, smooth surface and little thickness. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: I looked out …
Bài viết được đề xuất: